Cấu trúc Along with: Cách dùng và bài tập vận dụng kèm đáp án
Mục lục [Ẩn]
- 1. Along with có nghĩa là gì?
- 2. Cấu trúc và cách dùng Along with trong tiếng Anh
- 2.1. "Along with" đứng sau danh từ trong câu mệnh đề
- 2.2. "Along with" đứng trước danh từ trong câu mệnh đề
- 2.3. "Along with" đứng sau động từ trong câu mệnh đề
- 3. Phân biệt cấu trúc “Along with” và “Together with”
- 4. Các cụm từ phổ biến có chứa “Along with”
- 5. Bài tập về cấu trúc Along with kèm đáp án
"Along with" là một cụm giới từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết để kết nối hai hoặc nhiều đối tượng, giúp câu văn trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng cấu trúc này. Trong bài viết dưới đây, Langmaster sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng "along with", phân biệt với các cụm từ tương tự và thực hành với bài tập có đáp án chi tiết.
1. Along with có nghĩa là gì?
"Along with" là một cụm giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "cùng với", "kèm theo" hoặc "đồng hành với". Cụm từ này được sử dụng để kết nối hai hoặc nhiều danh từ, diễn tả sự tham gia đồng thời hoặc bổ sung của các đối tượng trong một hành động hoặc tình huống. Ví dụ:
Ví dụ:
- She traveled along with her best friend.
(Cô ấy đi du lịch cùng với người bạn thân nhất của mình.) - The package comes along with a user manual.
(Gói hàng đi kèm với một quyển hướng dẫn sử dụng.)
Trong các ví dụ trên, "along with" được sử dụng để chỉ sự kết hợp hoặc đồng hành giữa các đối tượng trong cùng một ngữ cảnh.

Xem thêm:
- NẮM VỮNG CẤU TRÚC PUT UP WITH TRONG TIẾNG ANH
- KEEP UP WITH: ĐỊNH NGHĨA, CẤU TRÚC VÀ BÀI TẬP (CÓ ĐÁP ÁN)
2. Cấu trúc và cách dùng Along with trong tiếng Anh
Cấu trúc: Along with + someone/ something
"Along with" là một cụm giới từ dùng để bổ sung thông tin cho danh từ hoặc động từ chính trong câu. Cụm từ này có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau và có cách sử dụng linh hoạt. Dưới đây là các cấu trúc thường gặp khi dùng "along with".
2.1. "Along with" đứng sau danh từ trong câu mệnh đề
Trong trường hợp này, "along with" bổ sung thông tin cho danh từ đứng trước, nhấn mạnh rằng có một yếu tố đi kèm với đối tượng chính của câu.
Danh từ + along with + danh từ/đại từ khác |
Ví dụ:
- The project, along with the additional tasks, must be completed by next week.
(Dự án, cùng với các nhiệm vụ bổ sung, phải được hoàn thành trước tuần tới.) - Her kindness, along with her intelligence, makes her an excellent leader.
(Sự tốt bụng của cô ấy, cùng với trí thông minh, khiến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc.)
2.2. "Along with" đứng trước danh từ trong câu mệnh đề
Khi "along with" đứng trước danh từ tiếng Anh, nó có chức năng giới thiệu một yếu tố bổ sung trước khi nhắc đến thông tin chính trong câu.
Along with + danh từ/đại từ, mệnh đề chính |
Ví dụ:
- Along with his experience, his strong work ethic contributed to his promotion.
(Cùng với kinh nghiệm của anh ấy, đạo đức làm việc vững chắc đã góp phần vào sự thăng tiến của anh ấy.) - Along with the increasing demand, the company is expanding its production capacity.
(Cùng với nhu cầu ngày càng tăng, công ty đang mở rộng năng lực sản xuất.)
2.3. "Along with" đứng sau động từ trong câu mệnh đề
Trong trường hợp này, "along with" bổ sung thông tin về hành động của chủ ngữ trong câu.
Chủ ngữ + động từ + along with + danh từ/đại từ khác |
Ví dụ:
- She sings along with playing the piano.
(Cô ấy hát cùng với việc chơi đàn piano.) - He works along with managing his own business.
(Anh ấy làm việc đồng thời quản lý doanh nghiệp của mình.)

3. Phân biệt cấu trúc “Along with” và “Together with”
Mặc dù "along with" và "together with" đều mang nghĩa "cùng với", nhưng cách sử dụng của chúng có sự khác biệt rõ rệt.
- Trong cấu trúc “A along with B”, khi A và B đều là người, "along with" mang ý nghĩa rằng A là người thực hiện chính của hành động, còn B chỉ tham gia phụ trợ. A có thể hoàn thành hành động mà không cần sự giúp đỡ của B.
- Ngược lại, cấu trúc “A together with B” nhấn mạnh sự hợp tác ngang bằng giữa A và B. Cả hai cùng thực hiện hành động và đóng góp như nhau vào kết quả cuối cùng.
Ví dụ:
- Emma wrote the report along with Sarah.
(Emma đã viết báo cáo cùng với Sarah.)
→ "Along with" nhấn mạnh rằng Emma là người viết báo cáo chính, còn Sarah chỉ tham gia hỗ trợ. - Emma wrote the report together with Sarah.
(Emma và Sarah đã cùng nhau viết báo cáo.)
→ "Together with" nhấn mạnh rằng cả Emma và Sarah đều đóng góp như nhau vào việc viết báo cáo.

4. Các cụm từ phổ biến có chứa “Along with”
Trong tiếng Anh, "along with" có thể kết hợp với nhiều động từ khác nhau để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa cụ thể. Dưới đây là một số cụm từ thông dụng sử dụng "along with", kèm theo cách dùng và ví dụ minh họa.
Come along with – Đi cùng với
Cụm từ "come along with" mang nghĩa “đi cùng với ai” hoặc “tham gia cùng ai đó đến một địa điểm cụ thể”.
Cấu trúc: Come along with + somebody/something + to (a place)
Ví dụ:
- Would you like to come along with us to the concert?
(Bạn có muốn đi cùng chúng tôi đến buổi hòa nhạc không?) - She came along with her sister to the book fair.
(Cô ấy đã đi cùng em gái đến hội chợ sách.) - If you’re nervous, I’ll come along with you to your interview.
(Nếu bạn lo lắng, tôi sẽ đi cùng bạn đến buổi phỏng vấn.)
Go along with – Đồng ý với, ủng hộ
Cụm từ "go along with" thường được sử dụng khi muốn diễn đạt sự đồng ý hoặc ủng hộ một ý tưởng, đề xuất hoặc kế hoạch của ai đó.
Cấu trúc: Go along with + somebody/something
Ví dụ:
- I don’t completely agree, but I’ll go along with your plan.
(Tôi không hoàn toàn đồng ý, nhưng tôi sẽ ủng hộ kế hoạch của bạn.) - She always goes along with whatever her boss says.
(Cô ấy luôn đồng ý với bất cứ điều gì sếp cô ấy nói.) - The committee decided to go along with the new regulations.
(Ủy ban đã quyết định đồng ý với các quy định mới.)
Play along with – Chơi cùng với, giả vờ đồng ý
Cụm từ "play along with" có hai nghĩa phổ biến:
- Nghĩa thứ nhất là “chơi cùng với ai đó”.
- Nghĩa thứ hai là “giả vờ đồng ý” hoặc “hùa theo” để tránh xung đột hoặc để đạt được mục đích nào đó.
Cấu trúc: Play along with + somebody/something
Ví dụ:
- The kids love to play along with their older siblings.
(Bọn trẻ thích chơi cùng với anh chị của chúng.) - I decided to play along with his joke to keep the mood light.
(Tôi quyết định giả vờ đồng ý với trò đùa của anh ấy để giữ không khí vui vẻ.) - Just play along with their plan for now. We’ll figure something out later.
(Cứ giả vờ đồng ý với kế hoạch của họ bây giờ đi. Chúng ta sẽ tìm cách khác sau.)
Sing along with – Hát theo, hát cùng
Cụm từ "sing along with" mang nghĩa “hát theo ai đó” hoặc “hát cùng với nhạc”.
Cấu trúc: Sing along with + somebody/something
Ví dụ:
- She loves to sing along with her favorite songs on the radio.
(Cô ấy thích hát theo những bài hát yêu thích trên đài.) - The audience sang along with the band throughout the concert.
(Khán giả đã hát theo ban nhạc trong suốt buổi hòa nhạc.) - I always sing along with my friends during karaoke nights.
(Tôi luôn hát cùng bạn bè trong những buổi karaoke.)
Get along with – Hòa hợp với ai đó
Cụm từ "get along with" được dùng để diễn đạt ý nghĩa có mối quan hệ hòa hợp, thân thiện với ai đó.
Cấu trúc: Get along with + somebody
Ví dụ:
- He gets along with everyone at work.
(Anh ấy hòa hợp với mọi người trong công ty.) - Do you get along with your new classmates?
(Bạn có hòa hợp với các bạn cùng lớp mới không?) - It’s important to get along with your neighbors.
(Điều quan trọng là phải hòa hợp với hàng xóm của bạn.)

Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP
5. Bài tập về cấu trúc Along with kèm đáp án
Bài tập 1: Nối các cụm từ với ý nghĩa tương ứng
Nối các cụm từ trong cột A với ý nghĩa phù hợp trong cột B.
Phrases |
Meaning |
1. along with |
A. to have a good relationship with someone |
2. go along with |
B. to pretend to agree with something |
3. come along with |
C. to accompany someone to a place |
4. get along with |
D. in addition to |
5. sing along with |
E. to sing together with someone or something |
6. play along with |
F. to agree with an idea or decision |
7. together with |
G. and also |
Đáp án:
1 - D
2 - F
3 - C
4 - A
5 - E
6 - B
7 - G
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau
- She didn’t like the plan, but she decided to ________ along with it.
A. get
B. go
C. come - Can I ________ along with you to the shopping mall?
A. come
B. play
C. go - The musician invited the audience to ________ along with the chorus.
A. get
B. sing
C. go - We need to find a way to ________ along with our new manager.
A. go
B. get
C. play - This job comes ________ a lot of responsibility.
A. along with
B. together with
C. go along with
Đáp án:
1 - B (go)
2 - A (come)
3 - B (sing)
4 - B (get)
5 - A (along with)
Bài tập 3: Điền vào chỗ trống bằng một cụm từ phù hợp có chứa “along with”
- She ordered a salad, ________ a glass of orange juice.
- My best friend, ________ my sister, planned a surprise party for me.
- He always tries to ________ along with everyone in the office.
- If you don’t agree, you don’t have to ________ along with their decision.
- The kids love to ________ along with their favorite songs on TV.
Đáp án:
- along with
- along with
- get along with
- go along with
- sing along with
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ cách sử dụng "along with" và có thể áp dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, để sử dụng tiếng Anh trôi chảy và tự tin hơn, bạn cần luyện tập trong môi trường phù hợp. Nếu bạn muốn cải thiện khả năng giao tiếp nhanh chóng, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với lộ trình học cá nhân hóa, giáo viên chuẩn Quốc tế giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiệu quả, Langmaster sẽ giúp bạn làm chủ tiếng Anh một cách dễ dàng. Đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội nâng cao kỹ năng của mình!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!